Nghĩa của từ devil trong tiếng Việt.
devil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
devil
US /ˈdev.əl/
UK /ˈdev.əl/

Danh từ
1.
quỷ, ác quỷ
an evil spirit; a demon
Ví dụ:
•
He believed he was possessed by a devil.
Anh ta tin rằng mình bị một con quỷ ám.
•
The story spoke of a powerful devil lurking in the shadows.
Câu chuyện kể về một con quỷ mạnh mẽ ẩn nấp trong bóng tối.
Từ đồng nghĩa:
2.
quỷ, kẻ tinh quái, kẻ gây rối
a person who is wicked, mischievous, or annoying
Ví dụ:
•
That child is a little devil, always getting into trouble.
Đứa trẻ đó là một con quỷ nhỏ, luôn gây rắc rối.
•
He's a clever devil, always finding a way to get what he wants.
Anh ta là một kẻ ranh mãnh, luôn tìm cách đạt được điều mình muốn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
tẩm ướp, xay nhuyễn
to prepare (food) with hot seasoning or by mincing
Ví dụ:
•
The chef decided to devil the eggs with extra paprika.
Đầu bếp quyết định tẩm ướp trứng với thêm ớt bột.
•
She would often devil the ham for sandwiches.
Cô ấy thường xay nhuyễn giăm bông để làm bánh mì kẹp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: