Nghĩa của từ "dessert wine" trong tiếng Việt.
"dessert wine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dessert wine
US /dɪˈzɜːrt waɪn/
UK /dɪˈzɜːrt waɪn/

Danh từ
1.
rượu tráng miệng
a sweet wine typically served with dessert
Ví dụ:
•
We finished the meal with a glass of rich dessert wine.
Chúng tôi kết thúc bữa ăn với một ly rượu tráng miệng đậm đà.
•
This cheese pairs well with a sweet dessert wine.
Phô mai này rất hợp với rượu tráng miệng ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland