Nghĩa của từ desiccated trong tiếng Việt.
desiccated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
desiccated
US /ˈdes.ə.keɪ.t̬ɪd/
UK /ˈdes.ə.keɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
khô, đã sấy khô, mất nước
having had all the moisture removed; dried
Ví dụ:
•
The desert air left the plants completely desiccated.
Không khí sa mạc làm cho cây cối hoàn toàn khô héo.
•
We used desiccated coconut in the recipe.
Chúng tôi đã sử dụng dừa sấy khô trong công thức.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm khô, sấy khô, khử nước
to remove the moisture from (something)
Ví dụ:
•
The sun had desiccated the once lush landscape.
Mặt trời đã làm khô cảnh quan từng tươi tốt.
•
Special equipment is used to desiccate the food for preservation.
Thiết bị đặc biệt được sử dụng để làm khô thực phẩm để bảo quản.
Học từ này tại Lingoland