Nghĩa của từ dried trong tiếng Việt.
dried trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dried
US /draɪd/
UK /draɪd/

Tính từ
1.
khô, đã sấy khô
having had most of the water removed, especially in order to preserve it
Ví dụ:
•
We bought some dried fruit for the trip.
Chúng tôi đã mua một ít trái cây sấy khô cho chuyến đi.
•
The clothes were still a bit damp, not completely dried.
Quần áo vẫn còn hơi ẩm, chưa khô hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Quá khứ phân từ
1.
làm khô, đã khô
past simple and past participle of dry
Ví dụ:
•
She dried her hair with a towel.
Cô ấy lau khô tóc bằng khăn.
•
The sun quickly dried the wet clothes.
Mặt trời nhanh chóng làm khô quần áo ướt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: