Nghĩa của từ "desert rat" trong tiếng Việt.
"desert rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
desert rat
US /ˈdɛzərt ræt/
UK /ˈdɛzərt ræt/

Danh từ
1.
người sống ở sa mạc, người quen với sa mạc
a person who lives in or is accustomed to living in a desert environment
Ví dụ:
•
He's a true desert rat, knows every dune and oasis for miles.
Anh ấy là một người sống ở sa mạc thực thụ, biết mọi cồn cát và ốc đảo trong nhiều dặm.
•
Only a seasoned desert rat could navigate these treacherous trails.
Chỉ một người sống ở sa mạc dày dạn kinh nghiệm mới có thể điều hướng những con đường nguy hiểm này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland