Nghĩa của từ narrate trong tiếng Việt.

narrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

narrate

US /nəˈreɪt/
UK /nəˈreɪt/
"narrate" picture

Động từ

1.

kể lại, thuật lại, tường thuật

give a spoken or written account of something

Ví dụ:
He decided to narrate his adventures in a book.
Anh ấy quyết định kể lại những cuộc phiêu lưu của mình trong một cuốn sách.
The documentary was narrated by a famous actor.
Bộ phim tài liệu được thuật lại bởi một diễn viên nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland