Nghĩa của từ delirium trong tiếng Việt.

delirium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

delirium

US /dɪˈlɪr.i.əm/
UK /dɪˈlɪr.i.əm/
"delirium" picture

Danh từ

1.

mê sảng, trạng thái rối loạn tâm thần cấp tính

an acutely disturbed state of mind characterized by restlessness, illusions, and incoherence, resulting from illness or intoxication.

Ví dụ:
The patient was suffering from delirium after the surgery.
Bệnh nhân bị mê sảng sau phẫu thuật.
High fever can sometimes lead to delirium in children.
Sốt cao đôi khi có thể dẫn đến mê sảng ở trẻ em.
2.

hưng phấn, mê ly, cuồng nhiệt

a state of wild excitement or ecstasy.

Ví dụ:
The crowd was in a state of delirium after the band's performance.
Đám đông trong trạng thái hưng phấn sau màn trình diễn của ban nhạc.
She spoke with a certain delirium, fueled by her passion.
Cô ấy nói với một sự hưng phấn nhất định, được thúc đẩy bởi niềm đam mê của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: