Nghĩa của từ "data breach" trong tiếng Việt.

"data breach" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

data breach

US /ˈdeɪ.tə briːtʃ/
UK /ˈdeɪ.tə briːtʃ/
"data breach" picture

Danh từ

1.

vi phạm dữ liệu, rò rỉ dữ liệu

an incident in which sensitive, protected, or confidential data has been viewed, stolen, or used by an individual unauthorized to do so

Ví dụ:
The company announced a major data breach affecting millions of customers.
Công ty đã công bố một vụ vi phạm dữ liệu lớn ảnh hưởng đến hàng triệu khách hàng.
Preventing a data breach is a top priority for cybersecurity teams.
Ngăn chặn vi phạm dữ liệu là ưu tiên hàng đầu của các nhóm an ninh mạng.
Học từ này tại Lingoland