Nghĩa của từ cyberattack trong tiếng Việt.

cyberattack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cyberattack

US /ˈsaɪ.bɚ.əˌtæk/
UK /ˈsaɪ.bɚ.əˌtæk/
"cyberattack" picture

Danh từ

1.

tấn công mạng, tấn công không gian mạng

an attack on a computer system or network that aims to disrupt, disable, destroy, or control a computer or network, or to alter, seize, or steal the data contained in or transiting it

Ví dụ:
The company suffered a major cyberattack that compromised customer data.
Công ty đã phải hứng chịu một cuộc tấn công mạng lớn làm lộ dữ liệu khách hàng.
Governments are increasingly concerned about the threat of state-sponsored cyberattacks.
Các chính phủ ngày càng lo ngại về mối đe dọa của các cuộc tấn công mạng do nhà nước bảo trợ.
Học từ này tại Lingoland