Nghĩa của từ "data mining" trong tiếng Việt.
"data mining" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data mining
US /ˈdeɪtə ˌmaɪnɪŋ/
UK /ˈdeɪtə ˌmaɪnɪŋ/

Danh từ
1.
khai thác dữ liệu, đào dữ liệu
the practice of examining large databases in order to generate new information
Ví dụ:
•
The company uses data mining to identify customer trends.
Công ty sử dụng khai thác dữ liệu để xác định xu hướng khách hàng.
•
Advanced data mining techniques can reveal hidden patterns.
Các kỹ thuật khai thác dữ liệu tiên tiến có thể tiết lộ các mẫu ẩn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland