Nghĩa của từ data trong tiếng Việt.

data trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

data

US /ˈdeɪ.t̬ə/
UK /ˈdeɪ.t̬ə/
"data" picture

Danh từ

1.

dữ liệu, thông tin

facts and statistics collected together for reference or analysis

Ví dụ:
The company collects customer data to improve its services.
Công ty thu thập dữ liệu khách hàng để cải thiện dịch vụ của mình.
We need more data before making a decision.
Chúng ta cần thêm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.
Học từ này tại Lingoland