Nghĩa của từ "data type" trong tiếng Việt.
"data type" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data type
US /ˈdeɪtə taɪp/
UK /ˈdeɪtə taɪp/

Danh từ
1.
kiểu dữ liệu
a classification of data which tells the compiler or interpreter how the programmer intends to use the data
Ví dụ:
•
In programming, an integer is a common data type.
Trong lập trình, số nguyên là một kiểu dữ liệu phổ biến.
•
Choosing the correct data type is crucial for efficient memory usage.
Việc chọn kiểu dữ liệu chính xác là rất quan trọng để sử dụng bộ nhớ hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland