Nghĩa của từ "dab hand" trong tiếng Việt.

"dab hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dab hand

US /ˌdæb ˈhænd/
UK /ˌdæb ˈhænd/
"dab hand" picture

Thành ngữ

1.

người rất giỏi, người khéo tay, chuyên gia

a person who is very skilled at a particular activity or craft

Ví dụ:
My grandmother is a real dab hand at baking cakes.
Bà tôi là một người rất giỏi làm bánh.
He's a dab hand with a paintbrush.
Anh ấy là một người rất giỏi dùng cọ vẽ.
Học từ này tại Lingoland