cutter

US /ˈkʌt̬.ɚ/
UK /ˈkʌt̬.ɚ/
1.

đồ dùng để cắt, đồ dùng để chặt, người cắt, người chặt, người đẻo, người đốn, người thái, người thiến súc vật

a person or thing that cuts something.

2.

đồ dùng để cắt, đồ dùng để chặt, người cắt, người chặt, người đẻo, người đốn, người thái, người thiến súc vật

a light, fast coastal patrol boat.

:
a coastguard cutter