Nghĩa của từ "glass cutter" trong tiếng Việt.
"glass cutter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glass cutter
US /ˈɡlæs ˌkʌt.ər/
UK /ˈɡlæs ˌkʌt.ər/

Danh từ
1.
dao cắt kính
a tool with a small, hard wheel or diamond tip used for scoring and breaking glass
Ví dụ:
•
He used a glass cutter to precisely cut the mirror.
Anh ấy đã dùng dao cắt kính để cắt gương một cách chính xác.
•
Make sure the glass cutter is sharp before you start.
Hãy đảm bảo dao cắt kính sắc bén trước khi bạn bắt đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland