Nghĩa của từ cutie trong tiếng Việt.

cutie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutie

US /ˈkjuː.t̬i/
UK /ˈkjuː.t̬i/
"cutie" picture

Danh từ

1.

dễ thương, xinh đẹp

an attractive person, especially a child or young woman

Ví dụ:
Look at that little cutie in the stroller!
Nhìn em bé dễ thương trong xe đẩy kìa!
He called her a cutie when she smiled at him.
Anh ấy gọi cô ấy là cô bé dễ thương khi cô ấy mỉm cười với anh ấy.
Học từ này tại Lingoland