cutie
US /ˈkjuː.t̬i/
UK /ˈkjuː.t̬i/

1.
dễ thương, xinh đẹp
an attractive person, especially a child or young woman
:
•
Look at that little cutie in the stroller!
Nhìn em bé dễ thương trong xe đẩy kìa!
•
He called her a cutie when she smiled at him.
Anh ấy gọi cô ấy là cô bé dễ thương khi cô ấy mỉm cười với anh ấy.