cut your own throat

US /kʌt jʊər oʊn θroʊt/
UK /kʌt jʊər oʊn θroʊt/
"cut your own throat" picture
1.

tự hại mình, tự đào mồ chôn mình

to do something that will cause your own failure or downfall

:
If you refuse to cooperate with your team, you'll be cutting your own throat.
Nếu bạn từ chối hợp tác với đội của mình, bạn sẽ tự hại mình.
Raising prices too much could cut your own throat by driving customers away.
Tăng giá quá nhiều có thể tự hại mình bằng cách đuổi khách hàng đi.