Nghĩa của từ "customs clearance" trong tiếng Việt.
"customs clearance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customs clearance
US /ˈkʌstəmz ˌklɪr.əns/
UK /ˈkʌstəmz ˌklɪr.əns/

Danh từ
1.
thông quan hải quan
the process of getting official permission for goods to enter or leave a country
Ví dụ:
•
The shipment was delayed due to issues with customs clearance.
Lô hàng bị trì hoãn do các vấn đề về thông quan hải quan.
•
You need to complete all the necessary documents for customs clearance.
Bạn cần hoàn thành tất cả các tài liệu cần thiết để thông quan hải quan.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland