Nghĩa của từ "customer base" trong tiếng Việt.

"customer base" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer base

US /ˈkʌs.tə.mər ˌbeɪs/
UK /ˈkʌs.tə.mər ˌbeɪs/
"customer base" picture

Danh từ

1.

tệp khách hàng, cơ sở khách hàng

the group of people who regularly buy from a particular shop or business

Ví dụ:
The company is trying to expand its customer base.
Công ty đang cố gắng mở rộng tệp khách hàng của mình.
A loyal customer base is essential for long-term success.
Một tệp khách hàng trung thành là yếu tố cần thiết cho thành công lâu dài.
Học từ này tại Lingoland