Nghĩa của từ "market share" trong tiếng Việt.
"market share" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
market share
US /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/
UK /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/

Danh từ
1.
thị phần
the portion of a market controlled by a particular company or product
Ví dụ:
•
The company aims to increase its market share by 10% next year.
Công ty đặt mục tiêu tăng thị phần lên 10% vào năm tới.
•
Despite strong competition, they maintained their leading market share.
Mặc dù cạnh tranh gay gắt, họ vẫn duy trì thị phần dẫn đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland