Nghĩa của từ "customer advocacy" trong tiếng Việt.

"customer advocacy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer advocacy

US /ˈkʌstəmər ˈædvəkəsi/
UK /ˈkʌstəmər ˈædvəkəsi/
"customer advocacy" picture

Danh từ

1.

sự ủng hộ của khách hàng, khách hàng truyền miệng

the promotion of a company or its products and services by customers who are satisfied with them

Ví dụ:
Strong customer advocacy is crucial for building a reputable brand.
Sự ủng hộ của khách hàng mạnh mẽ là rất quan trọng để xây dựng một thương hiệu uy tín.
Our marketing strategy focuses on generating more customer advocacy through excellent service.
Chiến lược tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc tạo ra nhiều sự ủng hộ của khách hàng hơn thông qua dịch vụ xuất sắc.
Học từ này tại Lingoland