curling iron
US /ˈkɜːrlɪŋ aɪərn/
UK /ˈkɜːrlɪŋ aɪərn/

1.
máy uốn tóc, kẹp uốn tóc
a heated tool used to curl hair
:
•
She used a curling iron to create soft waves in her hair.
Cô ấy dùng máy uốn tóc để tạo những lọn sóng mềm mại cho mái tóc.
•
Be careful not to burn yourself with the hot curling iron.
Cẩn thận đừng để bị bỏng bởi máy uốn tóc nóng.