Nghĩa của từ curling trong tiếng Việt.

curling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curling

US /ˈkɝː.lɪŋ/
UK /ˈkɝː.lɪŋ/
"curling" picture

Danh từ

1.

bi đá trên băng

a sport in which players slide stones on a sheet of ice toward a target area which is segmented into four concentric circles

Ví dụ:
She joined a curling club to learn the sport.
Cô ấy tham gia một câu lạc bộ bi đá trên băng để học môn thể thao này.
The Winter Olympics feature many exciting sports, including curling.
Thế vận hội Mùa đông có nhiều môn thể thao thú vị, bao gồm bi đá trên băng.

Tính từ

1.

cuộn tròn, xoắn

forming into a coiled or spiral shape

Ví dụ:
The smoke was curling upwards from the chimney.
Khói đang cuộn lên từ ống khói.
Her hair was naturally curling at the ends.
Tóc cô ấy tự nhiên xoăn ở phần đuôi.
Học từ này tại Lingoland