ironing
US /ˈaɪr.nɪŋ/
UK /ˈaɪr.nɪŋ/

1.
ủi
smoothing (clothes or other fabric) with an iron
:
•
She was busy ironing her uniform for work.
Cô ấy đang bận ủi đồng phục đi làm.
•
The machine is designed for continuous ironing of large fabric pieces.
Máy được thiết kế để ủi liên tục các mảnh vải lớn.