Nghĩa của từ curler trong tiếng Việt.

curler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curler

US /ˈkɝː.lɚ/
UK /ˈkɝː.lɚ/
"curler" picture

Danh từ

1.

lô cuốn tóc, ống cuốn tóc

a roller, typically one of a set, around which hair is wound to curl it

Ví dụ:
She put her hair in curlers before the party.
Cô ấy uốn tóc bằng lô cuốn trước buổi tiệc.
My grandmother always used hot curlers for her hair.
Bà tôi luôn dùng lô cuốn nóng để làm tóc.
Từ đồng nghĩa:
2.

người uốn tóc, thợ làm tóc

a person who curls hair

Ví dụ:
The professional curler styled her hair perfectly for the photoshoot.
Người uốn tóc chuyên nghiệp đã tạo kiểu tóc hoàn hảo cho cô ấy để chụp ảnh.
She's a skilled curler, always getting the perfect bounce.
Cô ấy là một người uốn tóc lành nghề, luôn tạo được độ bồng bềnh hoàn hảo.
Học từ này tại Lingoland