Nghĩa của từ "curd cheese" trong tiếng Việt.

"curd cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curd cheese

US /kɜːrd tʃiːz/
UK /kɜːrd tʃiːz/
"curd cheese" picture

Danh từ

1.

phô mai tươi, phô mai cottage

a soft, white cheese made from the curds of soured milk, often used in baking or as a spread

Ví dụ:
She made a delicious cheesecake using fresh curd cheese.
Cô ấy đã làm một chiếc bánh phô mai ngon tuyệt bằng phô mai tươi.
For a light breakfast, spread some curd cheese on whole-wheat toast.
Để có bữa sáng nhẹ, hãy phết một ít phô mai tươi lên bánh mì nướng nguyên cám.
Học từ này tại Lingoland