Nghĩa của từ cookery trong tiếng Việt.
cookery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cookery
US /ˈkʊk.ɚ.i/
UK /ˈkʊk.ɚ.i/

Danh từ
1.
nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn
the art or practice of preparing and cooking food
Ví dụ:
•
She enrolled in a cookery class to improve her skills.
Cô ấy đăng ký một lớp nấu ăn để cải thiện kỹ năng của mình.
•
His passion for cookery led him to open his own restaurant.
Niềm đam mê nấu ăn đã khiến anh ấy mở nhà hàng của riêng mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland