Nghĩa của từ "haute cuisine" trong tiếng Việt.

"haute cuisine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haute cuisine

US /ˌoʊt kwɪˈziːn/
UK /ˌoʊt kwɪˈziːn/
"haute cuisine" picture

Danh từ

1.

ẩm thực cao cấp, món ăn cao cấp

elaborate and skillful cooking, typically of French origin, served in expensive restaurants

Ví dụ:
The restaurant is renowned for its exquisite haute cuisine.
Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực cao cấp tinh tế.
Learning haute cuisine requires years of dedication and practice.
Học ẩm thực cao cấp đòi hỏi nhiều năm cống hiến và luyện tập.
Học từ này tại Lingoland