Nghĩa của từ crying trong tiếng Việt.

crying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crying

US /ˈkraɪ.ɪŋ/
UK /ˈkraɪ.ɪŋ/

Tính từ

1.

khóc lóc, làm bất bình, làm công phẩn

shedding tears.

Ví dụ:
a crying baby
2.

khóc lóc, làm bất bình, làm công phẩn

very great.

Ví dụ:
it would be a crying shame to let it all go to waste

Danh từ

1.

tiếng kêu la

the shedding of tears.

Ví dụ:
the crying of a child was heard
2.

tiếng kêu la

the making of a loud characteristic call by a bird or other animal.

Học từ này tại Lingoland