crunchy
US /ˈkrʌn.tʃi/
UK /ˈkrʌn.tʃi/

1.
2.
lạo xạo, sần sùi
having a rough or uneven surface that makes a sound when walked on or touched
:
•
The path was covered with crunchy gravel.
Con đường được phủ đầy sỏi lạo xạo.
•
The dry leaves made a satisfyingly crunchy sound underfoot.
Những chiếc lá khô tạo ra âm thanh lạo xạo dễ chịu dưới chân.