Nghĩa của từ crispy trong tiếng Việt.

crispy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crispy

US /ˈkrɪs.pi/
UK /ˈkrɪs.pi/
"crispy" picture

Tính từ

1.

giòn, giòn rụm

having a firm, dry, and brittle texture

Ví dụ:
The fried chicken had a perfectly crispy skin.
Gà rán có lớp da hoàn hảo giòn rụm.
I love crispy bacon for breakfast.
Tôi thích thịt xông khói giòn cho bữa sáng.
Từ đồng nghĩa:
2.

trong lành, mát mẻ

pleasantly cool and fresh

Ví dụ:
The air was crispy and clean after the rain.
Không khí trong lành và sạch sẽ sau cơn mưa.
It was a beautiful, crispy autumn morning.
Đó là một buổi sáng mùa thu đẹp trời và trong lành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland