Nghĩa của từ "crumple zone" trong tiếng Việt.
"crumple zone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crumple zone
US /ˈkrʌm.pəl ˌzoʊn/
UK /ˈkrʌm.pəl ˌzoʊn/

Danh từ
1.
vùng hấp thụ xung lực, vùng biến dạng
an area of a vehicle that is designed to crumple in a collision, absorbing the impact and protecting the occupants
Ví dụ:
•
Modern cars are built with a crumple zone to enhance safety during crashes.
Ô tô hiện đại được chế tạo với vùng hấp thụ xung lực để tăng cường an toàn khi va chạm.
•
The engineer explained how the crumple zone works to absorb kinetic energy.
Kỹ sư giải thích cách vùng hấp thụ xung lực hoạt động để hấp thụ động năng.
Học từ này tại Lingoland