Nghĩa của từ "cruise control" trong tiếng Việt.

"cruise control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cruise control

US /ˈkruːz kənˌtroʊl/
UK /ˈkruːz kənˌtroʊl/
"cruise control" picture

Danh từ

1.

kiểm soát hành trình, hệ thống ga tự động

a system in a car or other vehicle that allows the driver to set a constant speed, so that the vehicle maintains that speed without the driver having to press the accelerator pedal

Ví dụ:
He set the cruise control to 70 mph on the highway.
Anh ấy đã đặt kiểm soát hành trình ở 70 dặm/giờ trên đường cao tốc.
Using cruise control can help save fuel on long drives.
Sử dụng kiểm soát hành trình có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu trong các chuyến đi dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland