cruise ship
US /ˈkruːz ˌʃɪp/
UK /ˈkruːz ˌʃɪp/

1.
tàu du lịch, du thuyền
a large passenger ship used for pleasure voyages, typically calling at several places
:
•
They booked a seven-day trip on a luxury cruise ship.
Họ đã đặt một chuyến đi bảy ngày trên một tàu du lịch sang trọng.
•
The port was filled with massive cruise ships.
Cảng đầy những tàu du lịch khổng lồ.