Nghĩa của từ "cruise ship" trong tiếng Việt.
"cruise ship" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cruise ship
US /ˈkruːz ˌʃɪp/
UK /ˈkruːz ˌʃɪp/

Danh từ
1.
tàu du lịch, du thuyền
a large passenger ship used for pleasure voyages, typically calling at several places
Ví dụ:
•
They booked a seven-day trip on a luxury cruise ship.
Họ đã đặt một chuyến đi bảy ngày trên một tàu du lịch sang trọng.
•
The port was filled with massive cruise ships.
Cảng đầy những tàu du lịch khổng lồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: