Nghĩa của từ "crow's feet" trong tiếng Việt.

"crow's feet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crow's feet

US /ˈkroʊz fiːt/
UK /ˈkroʊz fiːt/
"crow's feet" picture

Danh từ số nhiều

1.

vết chân chim

wrinkles at the outer corners of a person's eyes, resembling the foot of a crow

Ví dụ:
She noticed faint crow's feet appearing around her eyes.
Cô ấy nhận thấy những vết chân chim mờ nhạt xuất hiện quanh mắt.
Anti-aging creams often target crow's feet.
Các loại kem chống lão hóa thường nhắm vào vết chân chim.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: