Nghĩa của từ "land on your feet" trong tiếng Việt.
"land on your feet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
land on your feet
US /lænd ɑn jʊər fiːt/
UK /lænd ɑn jʊər fiːt/

Thành ngữ
1.
đứng vững trở lại, vượt qua khó khăn
to successfully recover from a difficult or bad situation
Ví dụ:
•
After losing his job, he managed to land on his feet with a better position.
Sau khi mất việc, anh ấy đã xoay sở để đứng vững trở lại với một vị trí tốt hơn.
•
Despite the challenges, she always seems to land on her feet.
Mặc dù có những thách thức, cô ấy dường như luôn đứng vững trở lại.
Học từ này tại Lingoland