crow
US /kroʊ/
UK /kroʊ/

1.
quạ
a large perching bird with a harsh call and typically glossy black plumage
:
•
A crow landed on the fence post.
Một con quạ đậu trên cột hàng rào.
•
The sound of crows filled the morning air.
Tiếng quạ kêu vang khắp không khí buổi sáng.
1.
gáy
(of a rooster) make a characteristic loud cry
:
•
The rooster began to crow as the sun rose.
Gà trống bắt đầu gáy khi mặt trời mọc.
•
We heard the rooster crow from afar.
Chúng tôi nghe thấy tiếng gà trống gáy từ xa.