Nghĩa của từ "have feet of clay" trong tiếng Việt.

"have feet of clay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have feet of clay

US /hæv fiːt əv kleɪ/
UK /hæv fiːt əv kleɪ/
"have feet of clay" picture

Thành ngữ

1.

có khuyết điểm tiềm ẩn, có điểm yếu

to have a hidden flaw or weakness in one's character, despite outward appearances of strength or integrity

Ví dụ:
The public was shocked to learn that their revered leader, who seemed so perfect, actually had feet of clay.
Công chúng đã sốc khi biết rằng vị lãnh đạo đáng kính của họ, người tưởng chừng hoàn hảo, thực ra có những khuyết điểm tiềm ẩn.
Despite his impressive resume, it became clear that the new manager had feet of clay when he failed to handle the first major crisis.
Mặc dù có hồ sơ ấn tượng, nhưng rõ ràng là người quản lý mới có những khuyết điểm tiềm ẩn khi anh ta không thể xử lý cuộc khủng hoảng lớn đầu tiên.
Học từ này tại Lingoland