Nghĩa của từ "carrion crow" trong tiếng Việt.

"carrion crow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carrion crow

US /ˈkær.i.ən ˌkroʊ/
UK /ˈkær.i.ən ˌkroʊ/
"carrion crow" picture

Danh từ

1.

quạ đen, quạ ăn xác chết

a large, black crow (Corvus corone) that feeds on carrion and is common in Europe and Asia

Ví dụ:
A carrion crow was perched on the fence, watching for scraps.
Một con quạ đen đậu trên hàng rào, tìm kiếm thức ăn thừa.
The distinctive call of the carrion crow echoed through the valley.
Tiếng kêu đặc trưng của quạ đen vang vọng khắp thung lũng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: