Nghĩa của từ creak trong tiếng Việt.
creak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creak
US /kriːk/
UK /kriːk/

Động từ
Danh từ
1.
tiếng kẽo kẹt, tiếng cót két
a harsh, high-pitched sound, especially one made by a door or floorboard when being moved
Ví dụ:
•
We heard a loud creak from the attic.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng kẽo kẹt lớn từ gác mái.
•
The old stairs made a distinct creak with every step.
Những bậc thang cũ tạo ra tiếng kẽo kẹt rõ rệt sau mỗi bước chân.
Học từ này tại Lingoland