Nghĩa của từ farmland trong tiếng Việt.

farmland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

farmland

US /ˈfɑːrm.lænd/
UK /ˈfɑːrm.lænd/
"farmland" picture

Danh từ

1.

đất nông nghiệp, đất canh tác

land used for farming

Ví dụ:
The vast expanse of farmland stretched as far as the eye could see.
Vùng đất nông nghiệp rộng lớn trải dài đến tận chân trời.
Developers are buying up prime farmland for new housing projects.
Các nhà phát triển đang mua lại đất nông nghiệp màu mỡ để xây dựng các dự án nhà ở mới.
Học từ này tại Lingoland