Nghĩa của từ "count noun" trong tiếng Việt.

"count noun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

count noun

US /ˈkaʊnt naʊn/
UK /ˈkaʊnt naʊn/
"count noun" picture

Danh từ

1.

danh từ đếm được

a noun that can be counted and can be singular or plural

Ví dụ:
The word 'cat' is a count noun because you can have one cat or many cats.
Từ 'cat' là một danh từ đếm được vì bạn có thể có một con mèo hoặc nhiều con mèo.
Unlike 'water', 'book' is a count noun.
Không giống như 'water', 'book' là một danh từ đếm được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland