count noun

US /ˈkaʊnt naʊn/
UK /ˈkaʊnt naʊn/
"count noun" picture
1.

danh từ đếm được

a noun that can be counted and can be singular or plural

:
The word 'cat' is a count noun because you can have one cat or many cats.
Từ 'cat' là một danh từ đếm được vì bạn có thể có một con mèo hoặc nhiều con mèo.
Unlike 'water', 'book' is a count noun.
Không giống như 'water', 'book' là một danh từ đếm được.