Nghĩa của từ "cotton on" trong tiếng Việt.

"cotton on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cotton on

US /ˈkɑːt.ən ɑːn/
UK /ˈkɑːt.ən ɑːn/
"cotton on" picture

Cụm động từ

1.

hiểu ra, nhận ra

to understand something after a period of not understanding it

Ví dụ:
It took him a while to cotton on to what I was saying.
Anh ấy mất một lúc để hiểu ra điều tôi đang nói.
She finally cottoned on to the joke.
Cuối cùng cô ấy cũng hiểu ra trò đùa.
Học từ này tại Lingoland