Nghĩa của từ "cotton swab" trong tiếng Việt.
"cotton swab" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cotton swab
US /ˈkɑː.tən swɑːb/
UK /ˈkɑː.tən swɑːb/

Danh từ
1.
tăm bông
a small wad of cotton on a short stick, used for cleaning or applying medication
Ví dụ:
•
She used a cotton swab to clean the baby's ears.
Cô ấy dùng tăm bông để làm sạch tai em bé.
•
Apply the antiseptic with a sterile cotton swab.
Thoa thuốc sát trùng bằng tăm bông vô trùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland