Nghĩa của từ "cottage hospital" trong tiếng Việt.
"cottage hospital" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cottage hospital
US /ˈkɑː.t̬ɪdʒ ˌhɑːs.pɪt.əl/
UK /ˈkɑː.t̬ɪdʒ ˌhɑːs.pɪt.əl/

Danh từ
1.
bệnh viện nông thôn, bệnh viện nhỏ địa phương
a small local hospital, typically in a rural area, providing general medical care and often run by local doctors and nurses
Ví dụ:
•
The nearest cottage hospital is ten miles away.
Bệnh viện nông thôn gần nhất cách đó mười dặm.
•
Many small towns used to have their own cottage hospitals.
Nhiều thị trấn nhỏ từng có bệnh viện nông thôn riêng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland