Nghĩa của từ cottage trong tiếng Việt.

cottage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cottage

US /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
UK /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
"cottage" picture

Danh từ

1.

ngôi nhà nhỏ, nhà tranh

a small, simple house, typically one in the countryside

Ví dụ:
They rented a charming cottage by the lake for their vacation.
Họ thuê một ngôi nhà nhỏ quyến rũ bên hồ để nghỉ mát.
The old stone cottage had a thatched roof.
Ngôi nhà nhỏ bằng đá cũ có mái tranh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland