cottage
US /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
UK /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/

1.
ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
a small, simple house, typically one in the countryside
:
•
They rented a charming cottage by the lake for their vacation.
Họ thuê một ngôi nhà nhỏ quyến rũ bên hồ để nghỉ mát.
•
The old stone cottage had a thatched roof.
Ngôi nhà nhỏ bằng đá cũ có mái tranh.