Nghĩa của từ hut trong tiếng Việt.

hut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hut

US /hʌt/
UK /hʌt/
"hut" picture

Danh từ

1.

túp lều, chòi

a small, simple dwelling or shelter, typically made of wood, mud, or other natural materials

Ví dụ:
The hikers found a small hut to shelter from the storm.
Những người đi bộ đường dài tìm thấy một túp lều nhỏ để trú ẩn khỏi cơn bão.
The children built a play hut in the garden.
Những đứa trẻ đã xây một túp lều chơi trong vườn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland