Nghĩa của từ chalet trong tiếng Việt.

chalet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chalet

US /ˈʃæl.eɪ/
UK /ˈʃæl.eɪ/
"chalet" picture

Danh từ

1.

nhà gỗ, biệt thự nhỏ

a wooden house or cottage with a sloping roof and overhanging eaves, typically found in the Alps or other mountainous regions

Ví dụ:
They rented a cozy chalet for their ski vacation in the Alps.
Họ thuê một căn nhà gỗ ấm cúng cho kỳ nghỉ trượt tuyết ở dãy Alps.
The picturesque village was dotted with traditional wooden chalets.
Ngôi làng đẹp như tranh vẽ được điểm xuyết bởi những căn nhà gỗ truyền thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland