Nghĩa của từ bungalow trong tiếng Việt.
bungalow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bungalow
US /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/
UK /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/

Danh từ
1.
nhà gỗ, bungalow
a low house, with a single story, or, if there is an upper story, it is built into the roof with dormer windows
Ví dụ:
•
They decided to buy a charming bungalow by the sea.
Họ quyết định mua một căn nhà gỗ duyên dáng bên bờ biển.
•
The old bungalow needed extensive renovations.
Căn nhà gỗ cũ cần được cải tạo rộng rãi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland