Nghĩa của từ pricy trong tiếng Việt.
pricy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pricy
Tính từ
1.
vị cay
expensive:
Ví dụ:
•
It's kind of pricey but the food is wonderful.
Học từ này tại Lingoland